ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngày xưa" 1件

ベトナム語 ngày xưa
日本語
例文 Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
マイ単語

類語検索結果 "ngày xưa" 0件

フレーズ検索結果 "ngày xưa" 2件

Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |